|
Trưởng Phòng- Phó Phòng - Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm
|
824 - 1,030 USD
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
trường/phó phòng marketing / Trợ lý giám đốc thương hiệu
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
11 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 4 năm qua
|
|
Trưởng/Phó Phòng Hcns; Trợ Lý Ban Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm
|
8,0 - 15,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
3.8 |
Nhân viên hành chánh, trợ lý Trưởng Phòng, Trợ lý Giám đốc, Dịch vụ căm sóc khách hàng, Biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
13 năm
|
350 - 500 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng Nhóm, Trợ Lý Giám Đốc, Trưởng/phó Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm
|
8,0 - 15,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng/Phó Ban Quản lý dự án hoặc Trưởng/Phó phòng XDCB hoặc Giám đốc/Phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm
|
700 - 1,000 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trợ Lý Phó Tổng Giám Đốc, Phó-Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Sản Xuất-Nhân Sự, Chuyên Viên Tài Chánh Ngân Hàng, Giảng Dạy Ngoại Ngữ Tiếng Hoa, Phó-Trưởng Phòng Quan Hệ Đối Ngoại, Phó-Trưởng P
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm
|
15,0 - 30,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bến Tre
Khác
|
hơn 11 năm qua
|
en 8.2 |
Trợ lý giám đốc, trưởng/phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 35
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
6.4 |
Marketing, sale, trợ lý, giám sát, phó, trưởng nhóm kinh doanh dược phẩm, y tế, chăm sóc khách hàng hoặc văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
3.5 |
Phó Tổng Giám đốc/Giám đốc/Phó Giám đốc/Trợ Lý Tổng Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -43
|
11 năm
|
10,0 - 30,0 tr.VND
|
Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua
|
en 3.2 |
Import and Export Specialist (Chuyên viên XNK), Export Manager (trưởng phòng XNK), Director/ Manager Assistant (Trợ lý trưởng phòng, Trợ lý Giám đốc), English Teacher (Giáo viên tiếng Anh)...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng Phòng đầu tư, Chuyên viên đầu tư, Trưởng Phòng hoặc Giám đốc Dự án, Chuyên viên Phân tích Kinh Doanh, Trợ lý Tổng Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
11 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng phòng chính sách và phát triển sản KHDN, Giám đốc chi nhánh ngân hàng, Giám đốc Khối KHDN, Giám đốc quản lý rủi ro tín dụng, Trưởng Phòng quản lý tín dụng, Trưởng phòng tái thẩm định của ngân hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
15 năm
|
1,000 - 3,000 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
6.9 |
Quản lý, Trưởng nhóm, Trưởng phòng, Trưởng vùng, Giám đốc/Phó Giám đốc chi nhánh, giám sát, Trưởng đại diện...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm
|
Thương lượng
|
KV Tây Nguyên
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.8 |
Các công việc cho tổ chức Phi chính phủ, Phi lợi nhuận, Trợ lý Tổng giám đốc, Biên tập viên báo chí, truyền hình, Thiết kế đồ hoạ freelancer, truyền thông, giải trí, quảng cáo, làm việc tại nước ngoài, ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm
|
700 - 1,200 USD
|
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
hơn 11 năm qua
|