Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Truongquangsanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 62
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
truong phong - to truong
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
6 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Long An
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng / trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 900 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.6 Trưởng nhóm / Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng , Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Trưởng phòng / Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 2 năm qua
Trưởng Phòng
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 2 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đà Nẵng
hơn 9 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
8 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
7 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
6 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en To truong
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
5 năm 515 - 618 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm 1,545 - 2,061 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
4 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
6 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
5 năm 824 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm 618 - 3,606 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 515 - 1,030 USD Bình Phước
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
11 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Truong BAR
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en to truong
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
3 năm 206 - 309 USD Bình Dương
Tây Ninh
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
7 năm 9,0 - 10,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
8 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
8 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Bình Dương
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
6 năm Thương lượng Đà Nẵng
Dak Lak
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
3 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 2,0 - 6,0 tr.VND Gia Lai
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm 721 - 824 USD Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
7 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Khánh Hòa
Bình Định
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
5 năm 412 - 515 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Bếp trưởng
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Trưởng phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
6 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
6 năm 412 - 618 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
TRUONG PHONG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
4 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
11 năm 927 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
NHOM TRUONG
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Lâm Đồng
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Trưởng phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10