Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Sinh Viên Làm Thêm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Sinh Viên Làm Thêm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Dược Sĩ Tìm Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Bác Sĩ Đa Khoa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hưng Yên Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Nữ Hộ Sinh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Bảo Vệ/Vệ Sĩ/An Ninh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Sinh viên làm thêm
| Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Cán Bộ Tuyển Sinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Sinh viên thực tập
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Sinh Viên Tìm Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Cần Thơ | hơn 11 năm qua | |
Sinh Viên Làm Thêm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Thực Tập Sinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Sinh viên làm thêm
| Tuổi: 30
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Sinh Viên Tìm Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Sinh Viên Làm Thêm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Thực Tập Sinh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Bác Sĩ Đa Khoa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Bác sĩ ngoại khoa
| Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Kinshasa |
hơn 11 năm qua | |
Sinh viên làm thêm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Y sĩ đa khoa
| Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Sinh viên làm thêm
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hóa sinh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Sinh viên làm thêm
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Sinh viên làm thêm
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Sinh viên làm thêm
| Tuổi: 29
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Thực tập sinh Marketing
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Thực tập sinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Dược sĩ Đại học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Network / SI Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Dược sĩ chuyên môn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 500 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Thực tập sinh
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,5 - 3,5 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Tháp Tiền Giang |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư y sinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua | |
Sinh Viên Thực Tập
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Thực tập sinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Thực tập sinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
QS, Site Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
11 năm | 800 - 1,200 USD |
Long An
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
quản lý siêu thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý SIêu Thị
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.0 |
MEP SITE ENGINEER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Quan Ly sieu Thi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên vi sinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en 4.2 |
QC out side
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
en |
Chuyên viên vi sinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Civil engineer on site
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Hà Nam |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Site manager / Deputy manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Site Engineer.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 700 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Site Manager - Construction
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
PG Siêu Thị
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Dược sĩ đại học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Thực Tập Sinh
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Nghệ An Bình Dương |
hơn 11 năm qua |